Có 2 kết quả:
斗志昂扬 dòu zhì áng yáng ㄉㄡˋ ㄓˋ ㄧㄤˊ • 鬥志昂揚 dòu zhì áng yáng ㄉㄡˋ ㄓˋ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
having high fighting spirit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
having high fighting spirit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh